Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偏见
[piānjiàn]
|
phiến diện; thành kiến。偏于一方面的见解;成见。