Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
偏僻
[piānpì]
|
hoang vu; hẻo lánh。离城市或中心区远,,交通不便。
偏僻的山区。
vùng núi hẻo lánh.
地点偏僻。
nơi hoang vu.