Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jià]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: GIẢ
1. giả dối; không thật; giả; dối。虚伪的;不真实的;伪造的;人造的(跟'真'相对)。
假话。
lời nói dối.
假发。
tóc giả.
假山。
núi giả.
假证件。
chứng từ giả.
假仁假义。
giả nhân giả nghĩa.
2. giả định; giả tỉ; giả dụ; giả như; giả thuyết。假定。
假设。
giả dụ.
假说。
giả thuyết.
3. giả như; giá như; giả sử。假如。
假若。
giá như.
假使。
giả sử.
4. mượn; vay。借用。
久假不归(长期借去不还)。
mượn lâu không trả.
不假思索(用不着想)。
chẳng suy nghĩ gì.
Ghi chú: 另见jià
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: GIẢ
thời gian nghỉ; nghỉ。按照规定或经过批准暂时不工作或不学习的时间。
请假。
xin nghỉ.
暑假。
nghỉ hè.
病假。
nghỉ bệnh
春节有三天假。
dịp tết được nghỉ ba ngày.
Ghi chú: 另见jiǎ
Từ ghép: 假期 假日 假条