Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倾听
[qīngtīng]
|
lắng nghe; chú ý nghe。细心地听取(多用于上对下)。
倾听群众的意见。
lắng nghe ý kiến của quần chúng.