Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
值班
[zhíbān]
|
trực ban; ca trực。(轮流)在规定的时间担任工作。