Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
值得
[zhídé]
|
1. đáng; nên。价钱相当;合算。
这东西买得值得。
đồ này nên mua.
东西好,价钱又便宜,值得买。
đồ tốt, giá lại rẻ, nên mua.
2. đáng; nên; có giá trị; có ý nghĩa。指这样去做有好的结果;有价值,有意义。
不值得
không đáng.
值不得
không đáng.
值得研究
nên nghiên cứu
值得推广
nên phát triển; nên mở rộng