Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倡导
[chàngdǎo]
|
khởi xướng; mở đầu công việc; đầu tiên đề xướng; khơi mào。带头提倡。