Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[jiè]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TÁ
1. mượn; vay。暂时使用别人的物品或金钱;、借进。
向图书馆借书。
mượn sách ở thư viện.
跟人借钱。
mượn tiền người khác.
2. cho mượn; cho vay。把物品或金钱暂时供别人使用;借出。
借书给他。
cho anh ấy mượn sách.
借钱给人。
cho người ta mượn tiền.
3. nhờ; cậy; mượn cớ; viện cớ。假托。
借故。
mượn cớ.
借端。
mượn cớ.
4. dựa vào; mượn; nhân cơ hội; lợi dụng。凭借。
借手(假手)。
mượn tay.