Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
倒闭
[dǎobì]
|
đóng cửa; sập tiệm; vỡ nợ。工厂、商店等因亏本而停业。