Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[bèi]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: BỘI
1. lần。照原数增加。
二的五倍是十
năm lần hai là mười
2. gấp bội; bội phần。加倍。
事半功倍
làm chơi ăn thật
勇气倍增
dũng khí tăng thêm bội phần