Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
俯视
[fǔshì]
|
nhìn xuống; trông xuống。从高处往下看。
站在山上俯视蜿蜓的公路。
đứng trên núi nhìn xuống đường sá ngoằn ngoèo