Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
修理
[xiūlǐ]
|
Từ loại: (动)
1. sửa chữa。使损坏的东西恢复原来的形状或作用。
修理厂
xưởng sửa chữa
修理机车
sửa chữa đầu máy xe lửa
修理自行车
sửa xe đạp
2. cắt sửa。修剪。
修理果树
sửa cành cây