Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
修建
[xiūjiàn]
|
thi công (công trình thổ mộc)。(土木工程)施工。
修建铁路。
thi công đường sắt