Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
修复
[xiūfù]
|
1. sửa chữa phục hồi (công trình xây dựng)。修理使恢复完整(多指建筑物)。
修复河堤。
tu sửa đê sông
2. sinh vật tự phục hồi những tổ chức bị thương tổn。有机体的组织发生缺损时,由新生的组织来补充使恢复原来的形态。