Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
保障
[bǎozhàng]
|
1. bảo đảm; bảo hộ; bảo vệ (tính mạng, tài sản , quyền lợi: không để bị xâm phạm hoặc hư hại )。保护,使不受侵犯和破坏。
保障人民的生命财产。
bảo vệ sinh mạng và tài sản của nhân dân
2. vật bảo đảm; đồ bảo hộ。起保障作用的事物。宾语常是名词和名词性词组“生命、成果、财产、民主、权利”等.