Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
保重
[bǎozhòng]
|
bảo trọng; chú ý giữ gìn sức khoẻ (mong người khác chú trọng sức khoẻ)。(希望别人)注重身体健康。
请多保重
xin hãy chú ý giữ gìn sức khoẻ
旅途中你要多保重
đi đường xin anh bảo trọng