Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
保持
[bǎochí]
|
gìn giữ; giữ; duy trì; giữ nguyên。使(事物按原来的样子)继续存在下去,着重于通过保护使不消失不减弱。
水土保持
gìn giữ lớp đất màu
保持联系
duy trì quan hệ
跟群众保持密切联系
giữ liên hệ chặt chẽ với quần chúng