Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
保护
[bǎohù]
|
bảo hộ; bảo vệ; giữ gìn。尽力照顾,使不受损害,多指具体事物。
保护亲人
bảo vệ người thân
保护眼睛
bảo vệ mắt
劳动保护
bảo hộ lao động