Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
保姆
[bǎomǔ]
|
1. bảo mẫu; vú em; nữ giúp việc; cô người làm。受雇为人照管儿童或为人从事家务劳动的妇女。
Ghi chú: Còn viết là 保母。
2. cô bảo mẫu; cô nuôi dạy trẻ (cách gọi cũ)。保育员的旧称。