Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
保卫
[bǎowèi]
|
bảo vệ; ủng hộ; bênh vực; che chở; giữ gìn; canh gác。保护守卫、照顾。
保卫国家
bảo vệ đất nước
保卫祖国
bảo vệ tổ quốc