Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
俘虏
[fúlǔ]
|
1. bắt tù binh。打仗时捉住(敌人)。
俘虏了敌军师长。
bắt được sư đoàn trưởng của địch.
2. tù binh。打仗时捉住的敌人。
释放俘虏
thả tù binh