Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
促进
[cùjìn]
|
xúc tiến; đẩy mạnh; thúc mau; giục gấp; thúc đẩy phát triển。促使发展。
促进派。
bên xúc tiến.