Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便宜
[biànyí]
|
Từ loại: (形)
tiện lợi; tuỳ nghi; thuận tiện。方便合适;便利。
Ghi chú: 另见pián. (便门儿)(便盆儿)(便条儿)(便衣儿)另见“便pián”下“便宜” 。
便宜行事
tuỳ nghi hành động