Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
便于
[biànyú]
|
Từ loại: (副)
tiện; tiện bề; tiện việc; dễ。比较容易(做某事)。
便于计算
tiện tính toán
便于携带
tiện mang theo; tiện xách theo bên mình