Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
侵犯
[qīnfàn]
|
1. xâm phạm; can thiệp。非法干涉别人,损害其权利。
2. xâm phạm (lãnh thổ)。侵入别国领域。