Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
侧面
[cèmiàn]
|
Từ loại: (名)
mặt bên; trắc diện; cạnh sườn; mặt sườn; mặt hông; mặt nghiêng; khía cạnh (phân biệt với chính diện)。旁边的一面(区别于'正面')。
从侧面打击敌人
tấn công địch từ cạnh sườn
小门在房子的侧面
cửa nhỏ ở bên hông nhà
¯从侧面了解
tìm hiểu từ một khía cạnh
注意正面的材料,也要注意侧面和反面的材料。
chú ý những tài liệu chính yếu về nó, cũng cần chú ý những tài liệu về những khía cạnh của nó và những tài liệu mặt trái.