Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
侦探
[zhēntàn]
|
1. trinh thám。暗中探寻机密或案情。
侦探小说
tiểu thuyết trinh thám.
2. gián điệp; trinh sát; tình báo。做侦探工作的人;间谍。