Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
依靠
[yīkào]
|
1. nhờ; dựa vào。指2. 望(别的人或事物来达到一定目的)。
依靠群众
dựa vào quần chúng
依靠组织
dựa vào tổ chức
2. chỗ dựa。可以依靠的人或东西。
女儿是老人唯一的依靠。
con gái là chỗ dựa duy nhất của cha mẹ.