Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
依赖
[yīlài]
|
1. ỷ lại。依靠别的人或事物而2. 不3. 能自立或自给。
依赖性
tính ỷ lại
不依赖别人
không nên ỷ lại vào người khác.
2. nương tựa; dựa vào。指5. 各个事物或现象互为条件而6. 不7. 可分离。
工业和农业是互相依赖、互相支援的两大国民经济部门。
công nghiệp và nông nghiệp là hai ngành kinh tế quốc dân lớn, dựa vào nhau và chi viện lẫn nhau.