Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
依然
[yīrán]
|
như cũ; như xưa; y nguyên。依旧。
依然如故
vẫn như xưa; vẫn như ngày nào.
风景依然
phong cảnh vẫn như xưa.