Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
依旧
[yījiù]
|
như cũ; vẫn như cũ; y nguyên。 照旧。
风物依旧
cảnh vật vẫn như xưa.
别人都走了,他依旧坐在那里看书。
mọi người đều đi cả rồi, anh ấy vẫn cứ ngồi xem sách ở đó.