Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
依托
[yītuō]
|
1. dựa vào; nhờ; nương tựa。依靠。
无所依托
không nơi nương tựa
2. vịn vào; giả danh。为达到一定目的而3. 假借某种名4. 义。
依托古人
giả danh người xưa; vịn vào người xưa.
依托鬼神,骗人钱财。
mượn danh quỷ thần, lừa gạt tiền bạc của người khác.