Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
例如
[lìrú]
|
ví dụ; thí dụ; ví như。举例用语,放在所举的例子前面, 表示下面就是例子。
田径运动的项目很多,例如跳高、跳远、百米赛跑等。
hạng mục điền kinh rất nhiều, ví dụ như nhảy cao, nhảy xa, chạy trăm mét.