Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
例外
[lìwài]
|
1. ngoại lệ。在一般的规律、规定之外。
大家都得遵守规定, 谁也不能例外。
mọi người đều phải tuân theo qui định, không ngoại trừ một ai.
2. trường hợp ngoại lệ。在一般的规律、规定之外的情况。
一般讲纬度越高,气温越低,但也有例外。
nói chung vĩ độ càng cao thì nhiệt độ càng thấp, nhưng cũng có trường hợp ngoại lệ.