Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
侄子
[zhí·zi]
|
cháu trai。弟兄或其他同辈男性亲属的儿子。也称朋友的儿子。