Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
佩服
[pèi·fú]
|
khâm phục; bái phục。感到可敬可爱;钦佩。
这姑娘真能干,我不禁暗暗地佩服她。
cô gái này thật tài giỏi, tôi thầm khâm phục cô ấy.