Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[nǐ]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: NHĨ
1. anh; chị; ông; bà; mày (chỉ một người)。称对方(一个人)。
Ghi chú:
你校。
trường anh; trường các anh.
你军。
quân chúng nó.chú ý: cũng có khi dùng với số nhiều :các anh; các chị; các bà; các ông; chúng mày。注意:有时也用来指称'你们',如:
2. ta; người ta。泛指任何人(有时实际上指我)。
他的才学叫你不得不佩服。
tài năng học vấn của anh ấy khiến người ta khâm phục.
Ghi chú:
三个人你看看我,我看看你,谁也没说话。
ba người bọn họ nhìn tôi, tôi nhìn lại bọn họ, chẳng ai nói lời nào.
你一条,他一条,一共提出了五六十条建议。
người ta ý kiến, anh ấy cũng ý kiến, tất cả tổng cộng có năm sáu chục cái kiến nghị.chú ý: cũng có khi dùng với số nhiều :các anh; các chị; các bà; các ông; chúng mày。注意:有时也用来指称'你们',如: Chú ý: khi dùng cặp đôi với '我' hoặc '他' thì chúng nghĩa là 'cái này' hay 'cái kia' 注意:'你'跟'我'或'他'配合,表示'这个…'和'那个…'的意思。
Từ ghép: 你们 你死我活