Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
作息
[zuòxī]
|
làm việc và nghỉ ngơi。工作和休息。
按时作息
làm việc và nghỉ ngơi đúng giờ.
作息制度
chế độ làm việc và nghỉ ngơi.