Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
作弊
[zuòbì]
|
làm càn; làm bậy; làm bừa; gian dối; dối trá。用欺骗的方式做违法乱纪或不合规定的事情。
通同作弊
thông đồng làm bậy
考试作弊
gian dối khi thi cử