Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
作废
[zuòfèi]
|
xoá bỏ; mất hiệu quả; huỷ bỏ; không còn giá trị; hết hiệu lực。因失效而废弃。
过期作废
quá hạn không còn giá trị
作废的票不能再用。
vé hết hạn không thể dùng được.