Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
作家
[zuòjiā]
|
tác giả; tác gia; nhà văn。从事文学创作有成就的人。