Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
何况
[hékuàng]
|
huống; hơn nữa; vả lại; huống hồ; huống chi。连词,用反问的语气表示更进一层的意思。
他在生人面前都不习惯讲话,何况要到大庭广众之中呢?
trước mặt người lạ anh ấy còn không thích nói, huống chi đến chỗ đông người?