Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[zhù]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: TRÚ
1. ở; cư trú; trọ。居住;住宿。
你住在什么地方?
bạn ở đâu?
住了一夜。
ở một đêm
2. dừng; dừng lại。停住;止住。
住手
dừng tay
住嘴
câm mồm; im đi.
雨住了
mưa tạnh rồi.
3.
Ghi chú: 做动词的补语。
a. chắc chắn。表示牢固或稳当。
拿住
cầm chắc
捉住
bắt được
把住了方向盘。
cầm chắc tay lái
牢牢记住老师的教导。
ghi nhớ lời dạy của thầy cho kỹ.
b. dừng 。表示停顿或静止。
一句话把他问住了。
một câu nói làm cho anh ấy cứng họng.
当时他就愣住了。
lúc đó anh ấy ngây người ra.
c. được; đảm nhiệm được。跟'得'或'不'连用,表示力量够得上(或够不上);胜任。
支持不住
không giữ nổi; chống đỡ không nổi.
禁得住风吹雨打。
chịu được mưa dập gió vùi.