Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
位置
[wèi·zhi]
|
1. vị trí; chỗ。所在或所占的地方。
大家都按指定的位置坐了下来。
mọi người đều ngồi vào vị trí đã được chỉ định.
2. địa vị; vị trí。地位。
'狂人日记'在中国新文学中占有重要位置。
“Nhật ký người điên” có chỗ đứng quan trọng trong nền văn học mới ở Trung Quốc.