Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
似的
[shì·de]
|
Từ loại: (助)
dường như; tựa như。用在名词、代词或动词后面,表示跟某种事物或情况相似。
像雪似的那么白。
trắng tựa như tuyết.
他仿佛睡着了似的。
dường như anh ấy ngủ rồi.
他乐得什么似的。
anh ấy dường như có gì vui.