Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伺候
[cì·hou]
|
hầu hạ; phục dịch; phục vụ; chăm sóc。在人身边供使唤,照料饮食起居。