Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
[shēn]
|
Bộ: 亻(Nhân)
Hán Việt: THÂN
duỗi。(肢体或物体的一部分)展开。
伸直。
duỗi thẳng.