Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伶俐
[líng·lì]
|
thông minh; linh hoạt; lanh lợi。聪明; 灵活。
口齿伶俐。
nhanh mồm nhanh miệng.
这孩子真伶俐。
đứa trẻ này thật thông minh linh hoạt.