Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
伪造
[wěizào]
|
giả tạo; nguỵ tạo; làm giả; giả。假造。
伪造证件
giấy tờ giả
伪造货币
hàng giả; tiền giả