Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
传记
[zhuànjì]
|
truyện ký; truyện; tiểu sử (ghi lại cuộc đời của một người nào đó)。记录某人生平事迹的文字。
名人传记
truyện ký danh nhân
传记文学
truyện ký văn học